Có 2 kết quả:
作證 zuò zhèng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄥˋ • 作证 zuò zhèng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear witness
(2) to testify
(2) to testify
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear witness
(2) to testify
(2) to testify
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh