Có 2 kết quả:

作證 zuò zhèng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄥˋ作证 zuò zhèng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear witness
(2) to testify

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear witness
(2) to testify